Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bức tường" 1 hit

Vietnamese bức tường
button1
English Nounswall
Example
Trang trí của bức tường rất thú vị
The decoration of the wall is very interesting.

Search Results for Synonyms "bức tường" 0hit

Search Results for Phrases "bức tường" 2hit

Trang trí của bức tường rất thú vị
The decoration of the wall is very interesting.
Anh ấy khắc bức tượng bằng cái đục

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z